Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
0912 933845 - Mr.Thi
Sản phẩm nên xem
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
MÁY SẮC KÝ ION 882 COMPACT IC PLUS (METROHM - THỤY SỸ)
882 COMPACT IC PLUS
METROHM - THỤY SỸ
12 THÁNG
Vui lòng gọi
MÁY SẮC KÝ ION 882 COMPACT IC PLUS (METROHM - THỤY SỸ) |
Sản xuất: Metrohm - Thuỵ Sỹ |
Model: 882 Compact IC Plus |
Code: 2.882.0030 |
- Gồm có: iPump, iDetector, iColumn, Supressor MSM |
- Giới hạn phát hiện: <1 ppb |
- Phù hợp tiêu chuẩn GLP và FDA |
* Bơm cao áp thông minh (iPump) |
- Có gắn chíp điện tử trên Pump |
- Tự động ghi nhận lưu lượng dòng tối đa, áp suất tối đa, |
điều chỉnh lưu lượng thích hợp cho từng cột |
- Hệ thống bơm gồm 2 piton, vật liệu chế tạo bơm trơ với |
các hoá chất tăng tuổi thọ của bơm |
- Lưu lượng dòng: 0,001 đến 20mL/phút |
- Áp suất: 50mPa steel, 35mPa PEEK |
- Độ lệch: <0,1% |
- Độ rung: <1% |
- Khi chạy chế độ gradient có thể tăng lưu lượng lên 1 nL |
- Tự động Shutdown khi áp suất nằm ngoài giá trị cài đặt |
* Đầu dò độ dẫn thông minh (iDetector) |
- Có gắn chíp điện tử trên Detector |
- Lưu 6 sắc ký đồ, hệ số Cell, dữ liệu GLP |
- Nguyên tắc đo: DSP-Digital Signal Processing |
- Thang đo: 0 đến 15000 mS/cm |
- Có thể sử dụng song song nhiều detector hay sử dụng kết |
hợp, độ nhạy cao, nhiễu đường nền thấp |
- Áp suất bảo vệ: 5 mPa |
- Nhiệt độ Cell: 20oC đến 50oC mỗi bước thay đổi 5oC |
- Độ ổn định nhiệt độ: <0,001oC |
- Thể tích Cell: 0,8mL |
- Hằng số Cell: 16,7/cm, được hiệu chuẩn bởi Metrohm |
- Tần số đo: 10Hz |
- Độ lệch từ tuyến tính < 0,1% (>16mS/cm và < 16mS/cm) |
- Độ trôi: < 0,2mS/cm/giờ |
- Độ phân giải: 4,7pS/cm |
- Độ ồn: <0,1nS/cm |
- Độ nhiễu đường nền: <0,2nS/cm |
* Cột sắc ký thông minh (iColumn) |
- Tự động nhận biết bởi hệ thống sắc ký: Sernial Number, |
số giờ đo mẫu,v.v… |
- Tự động cài đặt các thông số bởi hệ thống sắc ký: Lưu |
lượng dòng, áp suất tối đa |
- Kiểm soát thời gian làm bảo trì của cột sắc ký cũng như |
cột bảo vệ |
* Suppressor: |
- Suppressor MSM II (Bảo hành 10 năm) |
+ Công nghệ độc quyền của Metrohm US Pat No: |
6.153.101; EU Pat No: 0 725 272 B1 |
+ Thiết kế dạng cột |
+ Độ nhiễu nền: <0,2nS/cm |
+ 100% tương thích với dung môi hữu cơ |
+ 100% ổn định với áp suất ngược |
+ Thời gian khởi động nhanh <30 phút |
+ Thời gian cân bằng nhanh: + 1 phút |
+ Không sinh ra hỗn hợp khí dễ cháy: O2 và H2 |
* Chức năng an toàn: |
- Tự động Shutdown khi áp suất nằm ngoài giá trị cài đặt |
- Áp suất tối đa cài đặt: 0,1 đến 50mPa |
- Áp suất tối thiểu cài đặt: 0 đến 49mPa |
Injection Valve |
- Thời gian đóng valve: 0,1s |
- Áp suất tối đa: 35mPa |
- Vật liệu: PEEK |
- Tiêu chuẩn an toàn: EN/IEC/UL 61010-1, CSA-C22.2, |
NO.61010-1, protection class I. |
* Bơm nhu động: |
- Tốc độ: 0 đến 42rpm chia thành 6 bước |
- Lưu lượng dòng: 0,3mL/phút với SMS II, tubing |
6.1826.320 vị trí từ 3 đến 18 rpm |
* Kết nối ngoại vi: |
- USB: Input 1 USB, Output 2 USP |
- MSP: 2 cổng MSB (Kết nối với các thiết bị ngoại vi của |
Metrohm) |
- Detector: 1 DSUP |
- Column recognition: for an intellegent column |
- Leak sensor |
- Further connection |
* Kích thước, khối lượng: |
- Kích thước W x H x D: 302 x 562 x 368mm |
- Khối lượng: Xấp xỉ 19,7 kg |
- Nguồn điện: 110 - 220V/50-60Hz |
* Phụ tùng: |
- Phần mềm điều khiển sắc ký chuyên dụng MagIC NetTM |
- 6.1006.520: Cột phân tích Anion Metrosep |
A Supp 5-150 |
+ Nguyên liệu mang Polyvinyl alcohol với nhóm Amoni |
bậc bốn |
+ Kích thước cột: 150 x 4,0 mm |
+ Vật liệu cột: PEEK |
+ Dòng chuẩn: 0,7 ml/phút |
+ Dòng tối đa: 0,8 ml/phút |
+ Áp suất tối đa: 15 Mpa |
+ Kích thước hạt: 5 mm |
+ Thay đổi hữu cơ: 0 đến 100% |
+ Dải pH: 3 đến 12 |
+ Dải nhiệt độ: 20oC đến 60oC |
+ Dung tích: 70 mmol (Cl-) |
+ Ứng dụng: Đo trong nước, nước thải y tế các ion như |
F-; Cl-; Br-; I-; Nitrate, Phosphate, sulfate, ClO2-; ClO4- |
BrO3-; CrO42-; Cr(VI),v.v… |
- 6.1006.500: Bảo vệ cột Metrosep A Supp 4/5 cho cột |
anion |
- 6.1050.420: Cột phân tích Cation Metrosep C 4-150 |
+ Kích thước cột: 150 x 4,0 mm |
+ Vật liệu cột: PEEK |
+ Giữ trong chuẩn eluent ở nhiệt độ 10oC đến 22oC |
+ Thay đổi hữu cơ: 0 đến 100% |
+ Kích thước hạt: 5 mm |
+ Dải pH: 2 đến 7 |
+ Áp suất tối đa: 20Mpa |
+ Dòng chuẩn: 0,9 ml/phút |
+ Dòng tối đa: 2,0 ml/phút |
+ Ứng dụng: Đo trong nước, nước thải y tế các ion như |
Li+; Na+; K+; Cs+; Mg2+; Ca2+; Sr2+; Ba2+; NH4+; v.v.. |
- 6.1050.500: Bảo vệ cột Metrosep C 4-150 cho cột Cation |
B. Thiết bị lấy mẫu tự động |
Sản xuất: Metrohm - Thuỵ Sỹ |
Model: 863 Compact IC Autosampler |
Code: 2.863.0010 |
- Khay đựng mẫu: 36 vị trí |
- Lực chuyển tối đa: 17 N |
- Thể tích mẫu: 0,3 ml đến 11 ml |
- Bơm nhu động: Tốc độ 0 đến 42 rpm |
- Kết nối máy tính thông qua cổng USB, và các thiết bị |
ngoại vi khác thông qua cổng Remote |
- Tiêu chuẩn an toàn: EN/IEC/UL 61010-1, CSA-C22.2, |
NO.61010-1, EN/IEC 61010-2-081, protection class I |
- Nguồn điện: 100-240V/50-60Hz |
- Công suất: 54W |
- Kích thước W x H x D: 260 x 470 x 430 mm |
- Khối lượng: 9,82 kg |
* Phụ tùng: |
- 6.2743.057: Ống đựng mẫu, số lượng 200 ống |
- Máy vi tính + Máy in |
- Hoá chất chuẩn chạy máy |
NOTICE: HIỆN MÁY ĐÃ NGỪNG SẢN XUẤT VÀ ĐƯỢC THAY THẾ BẰNG MODEL MỚI. XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN.
Chúng tôi là nhà phân phối của hãng: METROHM - THỤY SỸ tại Việt Nam. Mọi thông tin chi tiết xin Quý khách hàng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về cấu hình, báo giá và hỗ trợ tốt nhất:
Phạm Đức Thi
Sales Manager
Số Di Động Vinaphone: 0912 933845
Số Di Động Viettel : 0868 913968
Email 1: thiequipment@gmail.com
Email 2: thiequipment@yahoo.com
Website 1: www.thietbithinghiemjsc.com
Website 2: www.thietbiphongthinghiemjsc.com
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM JSC là nhà phân phối của các hãng: Metrohm, AccuStandard, Amarell, Cannon, Caron, Electrothermal, Eltra, Eyela, Glas-Col, Hamilton, Human, Julabo, Kern, Kimble&Chase, Kittiwake, KNF, Koehler, Kruss, Lovibond, Mecmesin, Ortoalresa, Oxford, Parr, Reagecon, Sauter, Sigma-Aldrich, Silverson, Sturdy, Tanaka, Thermo, Tyler, VHG, VWR,.v.v... ở Việt Nam.
Sự hài lòng của Quý khách hàng là hạnh phúc lớn nhất của chúng tôi!