TỶ TRỌNG KẾ ĐO ĐƯỜNG H845028 (AMARELL – ĐỨC)

TỶ TRỌNG KẾ ĐO ĐƯỜNG H845028 (AMARELL – ĐỨC)

(1 đánh giá)

TỶ TRỌNG KẾ

AMARELL

12 THÁNG

TỶ TRỌNG KẾ ĐO ĐƯỜNG H845028 (AMARELL – ĐỨC) HÃNG: AMARELL – ĐỨC MODEL: H845028 * Đo chuyên biệt từng loại chỉ tiêu, với thang đo đễ đọc. * Hãng Amarell nổi tiếng trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm. CÁC LOẠI TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG: H860680 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 0-50g/L, dài 260mm, Amarell-Đức H860682 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 1,000-1,300:0,002g/cm3, 325mm, Amarell-Đức H860688 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 0-340g

Vui lòng gọi

TỶ TRỌNG KẾ ĐO ĐƯỜNG H845028 (AMARELL – ĐỨC)

HÃNG: AMARELL – ĐỨC

MODEL: H845028

* Đo chuyên biệt từng loại chỉ tiêu, với thang đo đễ đọc. 

* Hãng Amarell nổi tiếng trên thế giới với đô chính xác cao, với hơn 80 năm sản xuất và phát triển sản phẩm.

 

 

CÁC LOẠI TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG:

H860680

 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 0-50g/L, dài 260mm, Amarell-Đức

H860682

 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 1,000-1,300:0,002g/cm3, 325mm, Amarell-Đức

H860688

 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 0-340g/L, dài 290mm, Amarell-Đức

H860720

 Tỷ trọng kế Glycerine Tester 0-100:1%mas, dài 360mm, có nhiệt kế 0+35:1oC, Amarell-Đức

 

 

H851500

 Tỷ trọng kế đo battery tester, dài 330mm/25mm, đóng gói cardboard, Amarell-Đức

H851540

 Tỷ trọng kế đo battery tester, dài 330mm/25mm, đóng gói bliester, Amarell-Đức

H851710

 Tỷ trọng kế đo anti-freeze tester, -30-0oC dài 370mm/25mm, đóng gói cardboard, Amarell-Đức

H851760

 Tỷ trọng kế đo anti-freeze tester, -30-0oC dài 370mm/25mm, đóng gói bliester, Amarell-Đức

 

 

H860582

 Tỷ trọng kế đo Latexometers 50-450:10g/l, dài 210mm, Amarell-Đức

H860590

 Tỷ trọng kế đo Hydrogen Peroxide 10-40:0,5mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

H860600

 Tỷ trọng kế đo Ammonia 0-35:0,5mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

H860604

 Tỷ trọng kế đo Chloride of Lime 0-25:0,5mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

H860608

 Tỷ trọng kế đo Vinegar Tester 0-75:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

H860616

 Tỷ trọng kế đo Brine According to Bischoff 0-27:1mas%, 270mm, Amarell-Đức

H860620

 Tỷ trọng kế đo Glues Tester According to Suhr 0-56:1mas%, có nhiệt kế +30->+85:1oC Hg, dài 415mm, Amarell-Đức

H860626

 Tỷ trọng kế đo Nitric Acid 0-47:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

H860628

 Tỷ trọng kế đo Nitric Acid 45-96:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

H860630

 Tỷ trọng kế đo Hydrochloride Acid 0-39:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

H860632

 Tỷ trọng kế đo Sulphuric Acid 0-45:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

H860634

 Tỷ trọng kế đo Sulphuric Acid 45-95:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

H860636

 Tỷ trọng kế đo Sulphurous Acid 0-10:1mas%, 260mm, Amarell-Đức

H860638

 Tỷ trọng kế đo Phosphor Acid 0-25:1mas%, dài 260mm, Amarell-Đức

H860640

 Tỷ trọng kế đo Phosphor Acid 0-75:1mas%, dài 300mm, Amarell-Đức

H860644

 Tỷ trọng kế đo Urine Testers According to Vogel 01,000-1,060:0,0002g/ml, dài 90mm,Amarell-Đức

H860646

 Tỷ trọng kế đo Urine Testers According to Vogel 01,000-1,060:0,0001g/ml, dài 150mm,Amarell-Đức

H860660

 Tỷ trọng kế đo Potassium Hydroxide 0-50:1mas%, dài 280mm, Amarell-Đức

H860664

 Tỷ trọng kế đo Sodium Hydroxide 0-27:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

H860666

 Tỷ trọng kế đo Sodium Hydroxide 25-50:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức

 

 

H841670

 Tỷ trọng kế đo nước biển Hydrometers for sea water, 1,000-1,040:0,001g/cm³, 

 

 

 H827060

 Tỷ trọng kế đo đất, chuẩn ASTM, 151H-62, 0.995 -> 1.038: 0.001sp gr, dài 280mm

 H827090

 Tỷ trọng kế đo đất, chuẩn ASTM, 152H-62, -5+60:1g/l, dài 280mm

 

TỶ TRỌNG KẾ ĐO ĐƯỜNG SACCARIMETERS:

Cat.No

TỶ TRỌNG KẾ ĐO ĐƯỜNG SACCARIMETERS

H845028

Tỷ trọng kế đo đường 0-10:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức

H845030

Tỷ trọng kế đo đường 10-20:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức

H845032

Tỷ trọng kế đo đường 20-30:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức

H845034

Tỷ trọng kế đo đường 30-40:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức

H845036

Tỷ trọng kế đo đường 40-50:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức

H845038

Tỷ trọng kế đo đường 50-60:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức

H845040

Tỷ trọng kế đo đường 60-70:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức

H845042

Tỷ trọng kế đo đường 70-80:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức

H845044

Tỷ trọng kế đo đường 80-90:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức

 

 

H845050

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 0-10:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức

H845052

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 10-20:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức

H845054

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 20-30:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức

H845056

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 30-40:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức

H845058

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 40-50:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức

H845060

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 50-60:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức

H845062

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 60-70:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức

 

  Ghi chú: Nhiệt kế tích hợp cho tỷ trọng kế 0 đến +40/50:1˚C

 

 

H846400

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 0-20:0,1˚Brix, dài 370mm, Amarell-Đức

H846404

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 20-40:0,1˚Brix, dài 370mm, Amarell-Đức

H846408

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 40-60:0,1˚Brix, dài 370mm, Amarell-Đức

H846412

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 60-80:0,1˚Brix, dài 370mm, Amarell-Đức

 

  Ghi chú: Nhiệt kế tích hợp cho tỷ trọng kế 0 đến +40/50:1˚C

 

 

H846444

Tỷ trọng kế đo đường 0-30:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức

H846446

Tỷ trọng kế đo đường 10-30:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức

H846452

Tỷ trọng kế đo đường 30-60:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức

H846454

Tỷ trọng kế đo đường 40-60:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức

H846460

Tỷ trọng kế đo đường 30-70:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức

H846468

Tỷ trọng kế đo đường 60-80:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức

H846472

Tỷ trọng kế đo đường 60-90:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức

 

 

H846552

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 0-30:1/1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức

H846556

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 30-60:1/1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức

H846558

Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 60-90:1/1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức

 

  Ghi chú: Nhiệt kế tích hợp cho tỷ trọng kế 0 đến +40/50:1˚C

 Chúng tôi là nhà phân phối của hãng: AMARELL - ĐỨC tại Việt Nam. Mọi thông tin chi tiết xin Quý khách hàng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về cấu hình, báo giá và hỗ trợ tốt nhất:

 

Phạm Đức Thi

Sales Manager

Số Di Động Vinaphone: 0912 933845

Số Di Động Viettel       : 0868 913968          

Email 1: thiequipment@gmail.com

Email 2: thiequipment@yahoo.com

Website 1: www.thietbithinghiemjsc.com

Website 2: www.thietbiphongthinghiemjsc.com

 

THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM JSC là nhà phân phối của các hãng: AMARELL, KOEHLER, MRU, Metrohm, AccuStandard, Cannon, Caron, Electrothermal, Eltra, Eyela, Glas-Col, Hamilton, Human, Julabo, Kern, Kimble&Chase, Kittiwake, KNF, Kruss, Lovibond, Mecmesin, Ortoalresa, Oxford, Parr, Reagecon, Sauter, Sigma-Aldrich, Silverson, Sturdy, Tanaka, Thermo, Tyler, VHG, VWR,.v.v... ở Việt Nam.

Sự hài lòng của Quý khách hàng là hạnh phúc lớn nhất của chúng tôi!

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Top

   (0)